TT | Cột yêu cầu | TT | Cột cung cấp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
3 | Purosphare@Star 18e, 125 mm x 4,0 mm; 5µm | 4 | LiChroCART 250x4.0mm Purospher STAR RP-18(e) 5µm | Chiều dài cột không đúng |
4 | Devilosil ODS-UG-5; 125 x 3,0 mm; 5µm) | 5 | Develosil ODS-UG-5 Semi micro, 5µm, ID 2 mm x L 150 mm | Đường kính cột không đúng |
6 | Thiếu cột 4 mm x 15 cm containing diol silicagel packing 5µm | 8 | MTO-SUPELCOSIL LC-DIOL 5UM 25CMX4,0MM RE PL CARTRIDGE | Chiều dài cột không đúng. Kiểm tra xem cột đúng là containing diol silicagel packing như thế nào? |
8 | cột 0,25m x 4,6 mm nhồi hạt silicagel gắn nhóm benzenesulfonic acid (10µm) | 11 | PARTISIL 10 SCX 250 X 4,6MM | Kiểm tra xem cột đúng là nhồi hạt silicagel gắn nhóm benzenesulfonic acid như thế nào? |
9 | cột spherical base-deactivated end-capped octadecylsilyl silica gel for chromatography , 0,1 m x 4,6 mm, 3µm. | 13 | Shiseido CAPCELL PAK C18 MGII 100Å 3µm, 4.6 x 100mm, ea | Kiểm tra xem cột đúng là spherical base-deactivated end-capped octadecylsilyl silica gel như thế nào? |
10 | cột: ODS Hypersil 125 x 4,6 mm 3µm | 16 | 125x4,6mm 5µm Hypersil ODS Column | Cỡ hạt không đúng |
12 | Cột Princeton C8 ,250 x 4 mm; 5µm | Cột Princeton dự trù theo chất nhồi và kích cỡ này | ||
16 | cột Kromasil C8; 150 x 4,6 mm; 5µm | 24 | Kromasil 100 C8 5µm 250x4,6mm LC Column | Chiều dài cột chưa đúng |
18 | cột: 150 x 4,6 mm; 3,5µm; C18 | 27 | Rx/SB-C8 Rapid Res HPLC Col 4.6 x 150, BC | Chất nhồi không đúng. Lấy theo như cột này : Symmetry C18 Column 100Å 3,5µm 4,6 x 150mm, Box of 1 |
Mục 3: Đã thay đổi thông số cột
Mục 4: Đã thay đổi thông số cột
Mục 6: Đã đổi sang cột Kromasil,
Mục 8: Catalog sản phẩm như link bên dưới:
HPLC-Säule Partisil™ 10 SCX 10 μm particle size, L × I.D. 25 cm × 4.6 mm | Sigma-Aldrich
và
Avantor Columns - Avantor delivered by VWR
Mục 9: Catalog sản phẩm như link bên dưới:
https://sub.osaka-soda.co.jp/HPLC/e/column/img/mg2/mg2_index.pdf
Mục 10: Đã đổi thông số cột
Mục 12 Đã đổi lại cột
Mục 16, đã đổi lại thông số cột
Mục 18, đã đổi lại cột
TT | Cột | 100570-R1 |
---|---|---|
1 | NA (thiếu cột: ACE C18- 33 x 4,6 mm; 3µm) | ACE-111-3346 |
2 | Cột Kromasil C18; 250 x 4,6 mm; 5µm hoặc Nucleosil 100-5 C18; 250 x 4,6 mm; 5 µm) | EKA-M05CLA25; MN-720014.46 |
3 | NA (thiếu cột: Purosphare@Star 18e, 125 mm x 4,0 mm; 5µm hoặc tương đương); Định lượng: Cột Nova pack 150 x 3,9 mm; 4µm | 1500360001; W-WAT086344 |
4 | NA Thiếu cột: Devilosil ODS-UG-5; 125 x 3,0 mm; 5µm Tạp đối hình: Thiếu cột Cột, Chiracel- OD-H 250 x 4,6 mm; 5µm | UG11530125W; DAICEL-14325 |
5 | NA: Thiếu cột: Inertsil ODS-3; 5cm x 4,6mm; 3µm | 5020-01774 |
6 | Tạp A: Thiếu cột 4 mm x 15 cm containing diol silicagel packing 5µm; TCLQ+ ĐL: Cột 4 mm x 25 cm, endcapped octadecylsilyl silica gel 4µm | EKA-S05DIB15 ; HC-FH25960E |
7 | TCLQ: Cột Water symmetry 150 x 4,6 mm; C18 | W-WAT045905 |
8 | NA: Thiếu cột 0,25m x 4,6 mm nhồi hạt silicagel gắn nhóm benzenesulfonic acid (10µm); Tạp F: Thiếu cột C18; 5µm; 125 x 3,0 mm | SIGMA-50197-U ; C0901-A5008 |
9 | NA: Thiếu cột spherical base-deactivated end-capped octadecylsilyl silica gel for chromatography , 0,1 m x 4,6 mm, 3µm. | SHI-92481 |
10 | TCLQ: Thiếu cột Synergi Polar RP- 80A (250 x 4,6 mm; 4µm) (Gradient); Tạp đối hình: Thiếu cột Chiral Pack AD-H (250 x 4,6 mm); Định lượng: Thiếu cột: ODS Hypersil 125 x 4,6 mm; 3µm | 00G-4336-E0; DAICEL-19325 ; THERMO-30103- 124630 |
11 | Giới hạn tạp E: Thiếu cột Unison UK C18; 250x4,6 mm; 3µm; Giới hạn tạp G: Thiếu cột Silicagel for chiral seperation chiral pak AD-H; 250x4,6 mm; 5µm; Định lượng: CỘt C18; 150 x 3,9 mm; 4µm | IMTAKT-UK006; DAICEL-19325; W-WAT086344 |
12 | TCLQ: Cột Princeton 250 x 4 mm; 5µm | 250040-03502-H |
13 | TCLQ: Cột Hypersil BDS, C8 (25 cm x 4,6 mm, 5µm) | THERMO-28205- 254630 |
14 | Định lượng+ TCLQ: Thiếu cột: PLRPS (250 x 4,6 mm; 5µm) (styrene/divinylbenzene (PS/DVB) HPLC phase) | AT-PL1512-5501 |
15 | Định lượng + TCLQ: Thiếu cột (150mm x 4.6 mm) 3.5um, C18 | W-WAT200632 |
16 | TCLQ Phương pháp A+ Định lượng+ Đồng đều HL: Thiếu cột: YMC pack ODS AQ; 250 x 4,6 mm; 5µm ; TCLQ Phương pháp B: Thiếu cột: Symmetry C18; 250 x 4,6 mm; 5µm (chạy gradient); Độ hòa tan: thiếu cột Kromasil C8; 150 x 4,6 mm; 5µm | AQ12S05-2546WT; W-WAT054275; EKA-M05CMA15 |
17 | Định lượng (Cột L43: 4.0*250,5mcm), USP L43 Pentafluorophenyl groups chemically bonded to silica particles by a propyl spacer, 1.5 to 10µm in diameter | Thermo-25405-254630 |
18 | ĐL: cột Fluorosep-RP Phenyl- 250*4.0, 5mcm | 154211-FSP |
19 | Định lượng + TCLQ (cột: 150 x 4,6 mm; 3,5µm; C18) | W-WAT200632 |
TT | guard cartrigde /Holder/ coupler | 100570-R1 |
---|---|---|
1 | ACE-111-0103GD/ ACE-H0005 | ACE-111-3346 |
2 | M05CLNSK (KIT) và 721074.30/ 718966 | EKA-M05CLA25; MN-720014.46 |
3 | 1502500001 / 1514860001 và WAT044380/ WAT046910 | 1500360001; W-WAT086344 |
4 | UG11540010W (kit) và 14311 / 00011 | UG11530125W; DAICEL-14325 |
5 | 5020-19105 / 5020-08500 | 5020-01774 |
6 | S05DINSK (kit) và 5169650/N / HI-081 | EKA-S05DIB15 ; HC-FH25960E |
7 | 186007731 / 186007949 | W-WAT045905 |
8 | P10SCX-10C5 / holder HI-161/ HI-081 và C0901-A5036 / C1000-FGH01 | SIGMA-50197-U ; C0901-A5008 |
9 | 12197, EF4010 | SHI-92481 |
10 | AJ0-6076/ KJ0-4282 và 19311 / 00011 và 30103-014001/ 850-00 | 00G-4336-E0; DAICEL-19325 ; THERMO-30103- 124630 |
11 | GCUK0S / GCH01S và WAT044380/ WAT046910 | IMTAKT-UK006; DAICEL-19325; W-WAT086344 |
12 | 250040-03502-H | |
13 | 28205-014001 / 850-00 | THERMO-28205- 254630 |
14 | PL1612-1801/ PL1310-0016 | AT-PL1512-5501 |
15 | 186007727 / 186007949 | W-WAT200632 |
16 | AQ20S05-0104GC / XPGCH-Q1 và 186007731 / 186007949 và M05CMNSK | AQ12S05-2546WT; W-WAT054275; EKA-M05CMA15 |
17 | 25405-014001 / 850-00 | 25405-254030 |
18 | 300101-FSP/ 300100/ | 154211-FSP |
19 | / | W-WAT200632 |